Phiên âm : tīng shì.
Hán Việt : thính sự.
Thuần Việt : nắm quyền cai trị; nghe báo cáo và quyết định chín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nắm quyền cai trị; nghe báo cáo và quyết định chính sự听政大厅(多指官署中的)也叫厅事