VN520


              

听事

Phiên âm : tīng shì.

Hán Việt : thính sự.

Thuần Việt : nắm quyền cai trị; nghe báo cáo và quyết định chín.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nắm quyền cai trị; nghe báo cáo và quyết định chính sự
听政
大厅(多指官署中的)也叫厅事


Xem tất cả...