VN520


              

坑陷

Phiên âm : kēng xiàn.

Hán Việt : khanh hãm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陷害、構陷。《水滸傳》第一一回:「誰想今日被高俅這賊坑陷了我這一場, 文了面, 直斷送到這里。」《初刻拍案驚奇》卷二五:「才有歡愛之事, 便有迷戀之人;才有迷戀之人, 便有坑陷之局。」


Xem tất cả...