Phiên âm : qián rén .
Hán Việt : tiền nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 後人, .
♦Người đời trước. ◇Ban Cố 班固: Thần cố tài hủ, bất cập tiền nhân 臣固才朽, 不及前人 (Điển dẫn 典引) Hạ thần Ban Cố tài năng kém cỏi, không bằng tiền nhân.♦☆Tương tự: cổ nhân 古人.♦★Tương phản: hậu nhân 後人.