Phiên âm : còu fèn zi.
Hán Việt : thấu phần tử.
Thuần Việt : góp tiền; chung tiền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góp tiền; chung tiền (để tặng quà hoặc làm việc gì đó)各人拿出若干钱合起来送礼或办事方thêm phiền phức; rách việc; mang lại phiền toái thêm指添麻烦