Phiên âm : còu he.
Hán Việt : thấu hợp.
Thuần Việt : tập hợp; gom góp; quây quần.
tập hợp; gom góp; quây quần
聚集
拼凑
预先把发言提纲准备好,不要临时凑合.
yùxiān bǎ fāyán tígāng zhǔnbèi hǎo,bùyào línshí còuhé.
chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.
tạm; ráng;