Phiên âm : còu lǒng.
Hán Việt : thấu long.
Thuần Việt : xúm lại; quây quần lại; tụ lại; châu lại; họp lại.
xúm lại; quây quần lại; tụ lại; châu lại; họp lại
朝一个地点靠近
dàhuǒ còulǒng yīdiǎn,shāngliàngyīxià míngtiān de gōngzuò.
mọi người họp lại một chút, bàn bạc tí xíu công việc ngày mai.