Phiên âm : zhǔn bǎo.
Hán Việt : chuẩn bảo.
Thuần Việt : nhất định; chắc chắn; bảo đảm; quả quyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhất định; chắc chắn; bảo đảm; quả quyết表示可以肯定或保证tā zhǔnbǎo bùhùi lái.chắc chắn là nó không đến.