Phiên âm : zhǔngǎo zi.
Hán Việt : chuẩn cảo tử.
Thuần Việt : chắc; chắc chắn; nhất định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chắc; chắc chắn; nhất định准谱儿办事心里要有个准稿子才行。bànshì xīnlǐ yào yǒu gèzhǔn gǎozǐ cáixíng。khi làm việc trong lòng chắc chắn là được rồi.