VN520


              

共濟一堂

Phiên âm : gòng jì yī táng.

Hán Việt : cộng tế nhất đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大家集聚在一起。例每逢過年, 在外的遊子都盼望能與家人共濟一堂。
大家集聚在一起。如:「每逢過年, 在外的遊子都盼望能返鄉, 與家人共濟一堂。」


Xem tất cả...