Phiên âm : gòng zhì.
Hán Việt : cộng trị.
Thuần Việt : cộng trị; cùng thống trị; cùng cai quản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cộng trị; cùng thống trị; cùng cai quản共同治理