Phiên âm : bào kuì.
Hán Việt : bão quý .
Thuần Việt : hổ thẹn; xấu hổ; ngượng.
Đồng nghĩa : 內疚, .
Trái nghĩa : , .
hổ thẹn; xấu hổ; ngượng. 心中有愧.