Phiên âm : liú chuán.
Hán Việt : lưu truyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 傳播, 傳布, 散布, .
Trái nghĩa : 失傳, .
散布傳播。例許多古老而原始的神話傳說, 至今仍在民間流傳。傳播流行。《墨子.非命》:「聲聞不廢, 流傳至今。」
lưu truyền; truyền đi。傳下來或傳播開。消息很快就流傳開了。tin tức nhanh chóng được truyền đi.