VN520


              

流傳

Phiên âm : liú chuán.

Hán Việt : lưu truyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 傳播, 傳布, 散布, .

Trái nghĩa : 失傳, .

散布傳播。例許多古老而原始的神話傳說, 至今仍在民間流傳。
傳播流行。《墨子.非命》:「聲聞不廢, 流傳至今。」

lưu truyền; truyền đi。
傳下來或傳播開。
消息很快就流傳開了。
tin tức nhanh chóng được truyền đi.


Xem tất cả...