VN520


              

傷身

Phiên âm : shāng shēn.

Hán Việt : thương thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

損害身體的健康。《楚辭.賈誼.惜誓》:「非重軀以慮難兮, 惜傷身之無功。」《文選.嵇康.養生論》:「而世常謂一怒不足以侵性, 一哀不足以傷身。」


Xem tất cả...