VN520


              

傷殘人

Phiên âm : shāng cán rén.

Hán Việt : thương tàn nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指殘障人士。如:「這個協會致力於促進傷殘人運動的發展, 貢獻很大。」


Xem tất cả...