Phiên âm : shāng cán rén.
Hán Việt : thương tàn nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指殘障人士。如:「這個協會致力於促進傷殘人運動的發展, 貢獻很大。」