Phiên âm : tíng zhí.
Hán Việt : đình chức.
Thuần Việt : tạm thời cách chức; tạm thời đình chỉ công tác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạm thời cách chức; tạm thời đình chỉ công tác暂时解除职务,是一种处分停职反省tíngzhí fǎnxǐng