Phiên âm : ǒu fā.
Hán Việt : ngẫu phát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ngẫu nhiên phát sinh, bất chợt xảy ra. ◎Như: ngẫu phát sự kiện 偶發事件.