Phiên âm : hòuniǎo.
Hán Việt : hậu điểu.
Thuần Việt : chim di trú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim di trú随季节的变更而迁徙的鸟,如杜鹃、家燕、鸿雁等