Phiên âm : hòu guǎn.
Hán Việt : hậu quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.供瞭望的小樓。《周禮.地官.遺人》:「五十里有市, 市有候館, 候館有積。」2.供旅客臨時居留、等候消息的館舍。宋.歐陽修〈踏莎行.候館梅殘〉詞:「候館梅殘, 溪橋柳細。」