Phiên âm : qù xióng.
Hán Việt : khứ hùng.
Thuần Việt : bỏ nhuỵ đực; bỏ nhị đực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỏ nhuỵ đực; bỏ nhị đực果树或玉蜀黍等进行品种间的杂交时,把所选母株的雄蕊去掉