Phiên âm : zhān bài.
Hán Việt : chiêm bái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仰視而拜, 指拜禮的威儀。《後漢書.卷三三.虞延傳》:「延進止從容, 占拜可觀, 其陵樹株櫱, 皆諳其數, 俎豆犧牲, 頗曉其禮。」