Phiên âm : jiào xǐng.
Hán Việt : khiếu tỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 喚醒, .
Trái nghĩa : , .
叫喚使之甦醒。例早上幸虧爸爸及時叫醒我, 上課才沒有遲到。叫喚使之甦醒。如:「早上七點記得叫醒我。」