Phiên âm : lìng mǎ shì.
Hán Việt : lánh mã sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
另外一件事或與此無關的事。如:「天氣情況與這場比賽的勝負是不相干的另碼事, 關鍵在兩隊的實力強弱太懸殊了。」