Phiên âm : cóng cuǒ.
Hán Việt : tùng thỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煩瑣細碎。《書經.益稷》:「元首叢脞哉!股肱惰哉!萬事墮哉!」《舊唐書.卷五三.李密傳》:「述謂密曰:『弟聰令如此, 當以才學取官, 三衛叢脞, 非養賢之所。』」