Phiên âm : cóng tiè.
Hán Việt : tùng thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彙刻的古今碑帖。如:「他非常喜歡魏晉名家真蹟叢帖。」