Phiên âm : cóng mù.
Hán Việt : tùng mộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
灌木。《爾雅.釋木》宋.邢昺.疏:「木叢生者為灌, 即上灌木叢木也。」