Phiên âm : fā biàn.
Hán Việt : phát biến.
Thuần Việt : phát triển; to lớn; dậy thì; nhổ giò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phát triển; to lớn; dậy thì; nhổ giò青少年因发育而发生形体方面的改变