Phiên âm : fà qiǎ.
Hán Việt : phát tạp.
Thuần Việt : kẹp tóc; cái kẹp tóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẹp tóc; cái kẹp tóc妇女用来别头发的卡子