VN520


              

停息

Phiên âm : tíng xī.

Hán Việt : đình tức.

Thuần Việt : ngừng; dừng; nghỉ.

Đồng nghĩa : 平息, 停歇, 停滯, 休息, 暫息, .

Trái nghĩa : , .

ngừng; dừng; nghỉ
停止
雨一停息,大家立即整队赶路.
yǔ yī tíngxī,dàjiā lìjí zhěngdùi gǎnlù.


Xem tất cả...