Phiên âm : tíng xī.
Hán Việt : đình tức.
Thuần Việt : ngừng; dừng; nghỉ.
Đồng nghĩa : 平息, 停歇, 停滯, 休息, 暫息, .
Trái nghĩa : , .
ngừng; dừng; nghỉ停止雨一停息,大家立即整队赶路.yǔ yī tíngxī,dàjiā lìjí zhěngdùi gǎnlù.