Phiên âm : shēn xuě.
Hán Việt : thân tuyết.
Thuần Việt : giải oan; rửa oan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải oan; rửa oan表白或洗雪冤屈也做伸雪见〖申雪〗