Phiên âm : shēn tuǐ dèng yǎn.
Hán Việt : thân thối trừng nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如:「凡事要做就趁早, 等到伸腿瞪眼時再後悔, 便來不及了。」