Phiên âm : shēn yāo.
Hán Việt : thân yêu.
Thuần Việt : vươn vai; vươn mình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 哈腰, .
vươn vai; vươn mình (không bị đè nén)挺直身体,比喻不再受人欺侮