VN520


              

伸頭縮頸

Phiên âm : shēn tóu suō jǐng.

Hán Việt : thân đầu súc cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

退縮藏躲, 卻又忍不住好奇窺探的樣子。《西遊記》第一回:「膽小的, 一個個伸頭縮頸, 抓耳撓腮, 大聲叫喊。」《初刻拍案驚奇》卷一:「眾人不進去的, 個個伸頭縮頸, 你三我四。」


Xem tất cả...