Phiên âm : shēn tóu suō jǐng.
Hán Việt : thân đầu súc cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
退縮藏躲, 卻又忍不住好奇窺探的樣子。《西遊記》第一回:「膽小的, 一個個伸頭縮頸, 抓耳撓腮, 大聲叫喊。」《初刻拍案驚奇》卷一:「眾人不進去的, 個個伸頭縮頸, 你三我四。」