Phiên âm : bàn shēng shù.
Hán Việt : bạn sanh thụ.
Thuần Việt : cây trồng xen; cây trồng phối hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây trồng xen; cây trồng phối hợp跟主要树木搭配在一起栽种,用来主要保护树木使它长得好长得快的树如橡树最好的伴生树是槭树或椴树