Phiên âm : yǐ ruò zhì qiáng.
Hán Việt : dĩ nhược chế cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用弱小的力量制服強敵。《晉書.卷六.明帝紀》:「帝崎嶇遵養, 以弱制強, 潛謀獨斷, 廓清大祲。」《隋唐演義》第五○回:「陛下嘗能以弱制強, 稍得一勝, 便起驕矜之意, 以致三軍損折。」