Phiên âm : lìng yù.
Hán Việt : lệnh dự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美好的聲譽。《舊五代史.卷九七.晉書.列傳.范延光》:「延光昔為唐臣, 綽有令譽。」