Phiên âm : lìng zūn dà rén.
Hán Việt : lệnh tôn đại nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂。尊稱別人的父親。《官話指南.卷一.應對須知》:「今兒個是令尊大人的千秋, 我特意來拜壽, 預備一點兒薄禮請您賞收。」