Phiên âm : qīn suí.
Hán Việt : thân tùy.
Thuần Việt : người hầu cận; tuỳ tùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người hầu cận; tuỳ tùng旧社会在主人身旁做随从的仆人;跟班儿