Phiên âm : luàn xìng.
Hán Việt : loạn tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迷失心性, 做出反常的行為。例喝多了酒會讓人亂性, 所以一定要有所節制。迷失心性, 做出反常的行為。如:「喝多了酒會讓人亂性, 所以一定要有所節制。」