Phiên âm : xià yì shí.
Hán Việt : hạ ý thức.
Thuần Việt : tiềm thức; phản ứng bản năng; vô ý thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiềm thức; phản ứng bản năng; vô ý thức心理学上指不知不觉、没有意识的心理活动是有机体对外界刺激的本能反应唯心主义心理学认为这种作用是潜伏在意识之下的一种精神实质,能支配人的一切思想、行动