Phiên âm : yī èr sān zì yóu rì.
Hán Việt : nhất nhị tam tự do nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為紀念民國四十三年一月二十三日, 一萬四千餘名反共義士由韓戰中投奔來臺, 政府明定此日為「自由日」, 以彰顯自由的可貴。