Phiên âm : shǐ zuǐ shǐ shé.
Hán Việt : sử chủy sử thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
多嘴多舌、搬弄是非。《醒世姻緣傳》第六三回:「相于廷專好使嘴使舌的說我, 不知幾時著了我手, 也是這般一頓, 方纔解我積恨。」