Phiên âm : shǐ qiǎor.
Hán Việt : sử xảo nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
玩花招、使手段。《金瓶梅》第七五回:「你在老婦手裡使巧兒, 拿些面子話兒來哄我。」