Phiên âm : shǐ huài.
Hán Việt : sử phôi.
Thuần Việt : giở trò xấu; dùng mánh khoé.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giở trò xấu; dùng mánh khoé出坏主意;耍狡猾手段