Phiên âm : fǔ shēn.
Hán Việt : phủ thân.
Thuần Việt : cúi người, cúi xuống, gập người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cúi người, cúi xuống, gập người弯腰向前向下,有时同时弯膝