Phiên âm : zǔ zhuāng.
Hán Việt : tổ trang.
Thuần Việt : lắp ráp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lắp ráp把零件组合起来,构成部件;把零件或部件组合起来,构成器械或装置jìnkǒu yuánjiàn,guónèi zǔzhuāng.nhập khẩu linh kiện, lắp ráp trong nước组装一台掘进机.zǔzhuāng yītái juéjìnjī.lắp ráp một máy đào hầm mỏ.