Phiên âm : biān duì fēi xíng.
Hán Việt : biên đội phi hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩架或兩架以上的軍機, 在空中為某一目的而集合, 按一種形態排列之, 保持其相關位置而行進。