VN520


              

編隊飛行

Phiên âm : biān duì fēi xíng.

Hán Việt : biên đội phi hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩架或兩架以上的軍機, 在空中為某一目的而集合, 按一種形態排列之, 保持其相關位置而行進。


Xem tất cả...