Phiên âm : biān dìng.
Hán Việt : biên đính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
編纂修訂。例她參加《國語辭典》的編訂工作。編纂修訂。如:「他參加國語辭典的編訂工作。」