VN520


              

紧巴巴

Phiên âm : jǐn bā bā.

Hán Việt : khẩn ba ba.

Thuần Việt : căng thẳng; căng; bó sát; bó chặt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

căng thẳng; căng; bó sát; bó chặt (trạng thái)
(紧巴巴的)形容物体表面呈现紧张状态
衣服又瘦又小,紧巴巴地贴在身上。
yīfú yòu shòu yòu xiǎo, jǐn bābā de tiē zài shēnshang.
quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.
没洗脸,脸上紧巴巴的。
méi xǐliǎn,liǎnshàng jǐnbābā de。
không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
túng thiếu; túng bấn; khó khăn
形容经济不宽裕;拮据


Xem tất cả...