Phiên âm : jié jié shèng lì.
Hán Việt : tiết tiết thắng lợi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 節節敗退, 節節失利, .
不斷地戰勝。如:「援軍到達之後, 我軍士氣大增, 節節勝利。」